Khối u đầu và cổ (head and neck tumors) gồm các khối u phát sinh từ khoang miệng, họng, thanh quản, mũi, xoang, tuyến nước bọt và các mô mềm vùng đầu-cổ. Đặc điểm của nhóm bệnh này là đa dạng vị trí, đa dạng tế bào học và ảnh hưởng lớn tới chức năng ăn – nuốt – nói – thở, do đó kế hoạch điều trị cần cá thể hóa theo từng bệnh nhân. Quyết định chọn phương pháp điều trị dựa trên: vị trí khối u, giai đoạn (staging), loại mô tế bào, tình trạng sức khỏe chung của người bệnh, và ưu tiên về chức năng/giải phẫu sau điều trị. Các hướng dẫn chuyên môn hàng đầu thế giới (ví dụ NCCN) nhấn mạnh tầm quan trọng của đánh giá đa ngành (MDT) để tối ưu kết quả điều trị.
Quy trình chẩn đoán và đánh giá trước khi đưa ra kế hoạch điều trị
Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện. Quy trình thường bao gồm khám lâm sàng chuyên sâu, nội soi (nội soi mũi-họng hoặc thanh quản), sinh thiết để xác định mô bệnh học, chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET-CT tùy trường hợp) nhằm xác định kích thước khối u, xâm lấn cấu trúc xung quanh và di căn hạch/từ xa. Bên cạnh đó, đánh giá toàn trạng (tim mạch, hô hấp, dinh dưỡng), kiểm tra khả năng nuốt – phát âm và xét nghiệm phân tử/biomarker (ví dụ p16/HPV ở ung thư vùng hầu-họng) có thể ảnh hưởng tới lựa chọn phương pháp điều trị. Một chẩn đoán đầy đủ giúp nhóm y tế (bác sĩ ung bướu chuyên ngành, bác sĩ tai-mũi-họng/ phẫu thuật đầu-cổ, bác sĩ xạ trị, chuyên viên dinh dưỡng, chuyên viên phục hồi chức năng) xây dựng kế hoạch tối ưu.
Các phương pháp điều trị khối u đầu và cổ phổ biến hiện nay
Phẫu thuật – khi nào và mục tiêu
Phẫu thuật là nền tảng điều trị cho nhiều khối u đầu-cổ, đặc biệt với khối u khu trú (localized) ở miệng, tuyến nước bọt, thanh quản hay khối u có thể cắt bỏ hoàn toàn. Mục tiêu phẫu thuật là cắt bỏ khối u với bờ an toàn (clear margins), đồng thời cố gắng bảo tồn chức năng (nói, nuốt, thẩm mỹ) càng nhiều càng tốt. Ở nhiều trường hợp, phẫu thuật cũng được kết hợp với nạo hạch cổ để đánh giá và kiểm soát di căn vùng.
Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại bao gồm phẫu thuật nội soi, phẫu thuật vi phẫu tái tạo (microvascular free-flap) để bù đắp mô đã cắt bỏ, và phẫu thuật bảo tồn chức năng (ví dụ phẫu thuật bảo tồn thanh quản). Việc tái tạo giải phẫu ngay trong một lần mổ giúp cải thiện chức năng và thẩm mỹ, rút ngắn thời gian phục hồi. Quyết định mổ hay không, và mức độ rộng hẹp của phẫu thuật, phụ thuộc vào tổn thương thực thể, giai đoạn và mong muốn chức năng của người bệnh.
Xạ trị – vai trò, kỹ thuật và tác dụng phụ cần biết
Xạ trị (radiation therapy) là phương pháp điều trị chính cho nhiều khối u đầu-cổ, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp sau mổ (adjuvant) nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót, giảm tái phát tại chỗ/vùng. Ở một số vị trí (ví dụ ung thư thanh quản giai đoạn sớm), xạ trị đơn thuần có thể thay thế phẫu thuật để bảo tồn chức năng.
Kỹ thuật xạ trị hiện đại như IMRT (Intensity-Modulated Radiation Therapy) cho phép phân bố liều chính xác lên khối u trong khi giảm liều tới các cấu trúc lành (tuyến nước bọt, tủy sống, dây thần kinh), từ đó giảm tác dụng phụ dài hạn như khô miệng, rối loạn nuốt hay tổn thương mô lành. Việc điều trị xạ trị đòi hỏi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm vì vị trí đầu-cổ có nhiều cấu trúc chức năng nhạy cảm. Tác dụng phụ thường gặp gồm mệt mỏi, rụng lông, viêm niêm mạc miệng, giảm tiết nước bọt; nhiều tác dụng phụ có thể điều trị hỗ trợ hoặc phục hồi dần theo thời gian.
Hóa chất trị liệu (Chemotherapy) – khi dùng và mục đích
Hóa trị dùng thuốc ung thư toàn thân có vai trò khác nhau tùy giai đoạn và mục tiêu điều trị. Trong ung thư đầu-cổ, hóa trị thường được sử dụng theo các mục tiêu sau:
(1) kết hợp với xạ trị (concurrent chemoradiation) để tăng hiệu quả điều trị trong các bệnh tiến triển tại chỗ/vùng;
(2) điều trị hệ thống trước phẫu thuật (neoadjuvant) trong một số tình huống nhằm thu nhỏ khối u;
(3) điều trị bệnh tái phát hoặc di căn để kiểm soát triệu chứng và kéo dài sống.
Các thuốc thường dùng bao gồm platin (cisplatin), 5-FU, taxanes, v.v. Vì hóa trị có nhiều tác dụng phụ toàn thân – buồn nôn, suy giảm miễn dịch, rụng tóc, tổn thương thận – nên việc lựa chọn thuốc và thời điểm điều trị được cân nhắc kỹ dựa trên tình trạng chung của bệnh nhân.
Điều trị đích (Targeted therapy) và miễn dịch (Immunotherapy) – xu hướng hiện đại
Trong những năm gần đây, các liệu pháp hướng mục tiêu phân tử và miễn dịch đã mở ra hướng điều trị mới cho một số khối u đầu-cổ. Điều trị đích nhắm vào các bất thường phân tử (ví dụ EGFR) để ức chế đường tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư; thuốc nhắm mục tiêu có thể được dùng đơn độc hoặc phối hợp với xạ-hóa trị. Miễn dịch trị liệu (checkpoint inhibitors) như pembrolizumab hoặc nivolumab đã chứng minh lợi ích ở bệnh nhân ung thư đầu-cổ tái phát hoặc di căn, và gần đây có thử nghiệm lâm sàng cho thấy vai trò của immunotherapy trong giai đoạn sớm khi phối hợp với điều trị tiêu chuẩn cũng đem lại triển vọng cải thiện thời gian không tiến triển bệnh. Những tiến bộ này đang dần tích hợp vào các hướng dẫn điều trị chính thức, nhưng lựa chọn bệnh nhân dựa trên dấu ấn sinh học (PD-L1, các marker phân tử) và dữ liệu lâm sàng.
Phối hợp điều trị (Multimodality) – nguyên tắc chung
Rất nhiều trường hợp khối u đầu-cổ cần kết hợp nhiều phương pháp (phẫu thuật + xạ trị; xạ trị + hóa trị; phẫu thuật + hóa trị + xạ trị; hoặc kết hợp với liệu pháp đích/miễn dịch). Mục tiêu phối hợp là tối đa hóa cơ hội chữa khỏi hoặc kiểm soát bệnh trong khi vẫn cố gắng bảo tồn chức năng và chất lượng cuộc sống. Lựa chọn phối hợp phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kết quả giải phẫu bệnh sau mổ, mức độ xâm lấn hạch cổ, và các yếu tố bệnh nhân như tuổi, bệnh nền. Do tính phức tạp, các ca bệnh này thường được thảo luận trong hội chẩn đa chuyên ngành (MDT) để cân bằng giữa lợi ích điều trị và tác dụng phụ.
Phục hồi chức năng – yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống sau điều trị
Điều trị khối u đầu-cổ thường ảnh hưởng tới chức năng rất quan trọng như nói, nuốt, thở và thẩm mỹ. Vì vậy phục hồi chức năng (rehabilitation) là một phần không thể thiếu trong lộ trình chăm sóc: từ phục hồi nuốt (swallowing therapy), phục hồi nói (speech therapy) đến phục hồi thẩm mỹ và tái tạo mô bằng phẫu thuật vi phẫu. Với những bệnh nhân cắt thanh quản, các phương pháp phục hồi giọng nói (voice prosthesis, electrolarynx, liệu pháp phát âm) giúp người bệnh giao tiếp trở lại. Can thiệp dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý và quản lý biến chứng mạn tính (ví dụ khô miệng, sẹo xơ cứng sau xạ trị) cũng là phần quan trọng để đạt được kết quả toàn diện sau điều trị.
Điều trị giảm nhẹ (palliative care) – khi mục tiêu là giảm triệu chứng
Khi khối u đã di căn rộng hoặc khi bệnh nhân không còn đáp ứng với các liệu pháp chữa trị, mục tiêu chuyển sang quản lý triệu chứng, giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống. Chăm sóc giảm nhẹ ở bệnh nhân đầu-cổ bao gồm xử trí đau, kiểm soát khó thở, dinh dưỡng, chăm sóc miệng/phổi, và hỗ trợ tâm-xã hội cho bệnh nhân và gia đình. Việc tích hợp palliative care sớm có thể giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn và hỗ trợ quyết định điều trị phù hợp.
Những điều bệnh nhân & gia đình nên chuẩn bị trước, trong và sau điều trị
- Trước điều trị: chuẩn bị tinh thần, thông tin y tế, hỏi rõ về các lựa chọn điều trị, tác dụng phụ, khả năng cần tái tạo hoặc phục hồi chức năng. Nếu cần, xin ý kiến hội chẩn thứ hai.
- Trong điều trị: tuân thủ lịch xạ-hóa, lịch hóa trị, giữ dinh dưỡng tốt, thông báo kịp thời các phản ứng phụ (sốt, chảy máu, khó thở). Thường xuyên trao đổi với đội điều trị về vấn đề ăn-uống, đau, và thay đổi giọng nói.
- Sau điều trị: duy trì tái khám định kỳ, tham gia chương trình phục hồi chức năng (nuốt, lời nói, dinh dưỡng), theo dõi dài hạn vì một số biến chứng muộn (ví dụ xơ hóa mô, khô miệng mãn tính) có thể xuất hiện sau nhiều năm.
Các phương pháp điều trị khối u đầu và cổ rất đa dạng: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị đích, miễn dịch, và các phương pháp phục hồi chức năng hoặc giảm nhẹ. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào nhiều yếu tố y tế và mong muốn của bệnh nhân, và quyết định tối ưu thường được đưa ra bởi một đội ngũ đa ngành dựa trên bằng chứng y học cập nhật. Những tiến bộ về xạ trị chính xác, kỹ thuật phẫu thuật tái tạo và liệu pháp hệ thống (điều trị đích, miễn dịch) đang cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng sống cho người bệnh. Nếu bạn hoặc người thân đang đối diện với chẩn đoán khối u đầu-cổ, hãy tìm đến cơ sở y tế chuyên khoa có đội ngũ đa ngành để được thảo luận kế hoạch điều trị cá thể hóa và được hỗ trợ toàn diện trong quá trình phục hồi.
>>>>> Tìm hiểu thêm thông tin về các bệnh lý Tai Mũi Họng tại đây!