Những điều cần lưu ý trong quá trình phẫu thuật cắt amidan

TMH Hoàng Lê TMH Hoàng Lê - 15/08/2025

Cắt amidan là một trong những phẫu thuật tai mũi họng được thực hiện phổ biến nhất trên toàn thế giới. Mặc dù đã xuất hiện từ nhiều thập kỷ trước, phương pháp này vẫn luôn gây ra nhiều thắc mắc cho người bệnh và gia đình: Khi nào cần cắt? Quá trình thực hiện ra sao? Sau mổ sẽ đau như thế nào và cần chăm sóc thế nào để nhanh hồi phục? Điều quan trọng là, phẫu thuật cắt amidan tuy tương đối an toàn nhưng vẫn tiềm ẩn một số rủi ro nhất định, đòi hỏi người bệnh phải chuẩn bị kỹ và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

phau-thuat-cat-amidan

Phẫu thuật cắt amidan là gì?

Cắt amidan, hay còn gọi là tonsillectomy, là phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn amidan khẩu cái – hai khối mô lympho nằm ở phía sau họng. Mục tiêu của phẫu thuật thường là điều trị các trường hợp viêm amidan tái phát nhiều lần trong năm, viêm amidan mạn tính gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, hoặc ngưng thở khi ngủ do amidan quá to gây tắc nghẽn đường thở. Ngoài ra, cắt amidan đôi khi cũng được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ ung thư amidan hoặc biến chứng áp-xe quanh amidan.

Có nhiều kỹ thuật khác nhau để thực hiện cắt amidan, từ phương pháp truyền thống sử dụng dao mổ, cho tới các công nghệ hiện đại như đốt điện (electrocautery) hay cắt bằng sóng radio tần số thấp (coblation). Mỗi kỹ thuật có ưu và nhược điểm riêng: dao mổ giúp bảo tồn mô lành nhưng có thể gây chảy máu nhiều hơn; đốt điện cầm máu tốt nhưng gây bỏng mô; coblation ít gây tổn thương mô xung quanh và đau ít hơn nhưng chi phí cao hơn. Dù lựa chọn phương pháp nào, yếu tố quyết định vẫn là tay nghề và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật.

Chuẩn bị trước phẫu thuật cắt amidan

Trước khi tiến hành, người bệnh cần được thăm khám tổng quát và thực hiện các xét nghiệm cơ bản như công thức máu, xét nghiệm đông máu, điện tim… để đảm bảo đủ điều kiện gây mê. Một số loại thuốc, đặc biệt là aspirin, ibuprofen hoặc các thuốc chống đông máu, cần được ngừng trước mổ ít nhất 1-2 tuần để giảm nguy cơ chảy máu. Người bệnh cũng nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng, bao gồm cả thảo dược.

Vào ngày mổ, bệnh nhân sẽ được yêu cầu nhịn ăn và nhịn uống trong khoảng 6–8 giờ trước khi gây mê để tránh nguy cơ hít sặc. Đây là quy định bắt buộc trong mọi ca phẫu thuật có sử dụng gây mê toàn thân. Trước khi vào phòng mổ, điều dưỡng và bác sĩ gây mê sẽ kiểm tra lại thông tin cá nhân, tình trạng sức khỏe và giải thích quy trình một lần nữa để bệnh nhân an tâm.

Quá trình thực hiện phẫu thuật

phau-thuat-cat-amidan (1)

Phẫu thuật cắt amidan được thực hiện dưới gây mê toàn thân, vì vậy bệnh nhân sẽ hoàn toàn không cảm nhận được đau hay bất kỳ thao tác nào. Thời gian thực hiện thường kéo dài khoảng 20–30 phút. Bác sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để giữ miệng mở, tiếp cận amidan, sau đó cắt bỏ toàn bộ khối mô này. Việc cầm máu được tiến hành đồng thời bằng các phương pháp như buộc mạch, đốt điện hoặc áp dụng năng lượng plasma lạnh.

Khi hoàn tất, vùng mổ sẽ được để hở, không khâu lại, và để cơ thể tự hình thành lớp màng trắng hoặc vàng nhạt (gọi là scab) che phủ, bảo vệ vết thương trong quá trình lành. Sau phẫu thuật, bệnh nhân được chuyển tới phòng hồi tỉnh để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, mức độ tỉnh táo, phản xạ nuốt và tình trạng chảy máu trước khi được xuất viện.

Những ngày đầu sau phẫu thuật cắt amidan

phau-thuat-cat-amidan (2)

Trong 24–48 giờ đầu, bệnh nhân thường cảm thấy đau họng rõ rệt, đôi khi kèm theo đau lan lên tai hoặc vùng cổ. Đây là hiện tượng đau phản chiếu do các dây thần kinh cảm giác chung. Một số người có thể bị sốt nhẹ, hơi thở có mùi, giọng nói thay đổi hoặc nuốt vướng. Các triệu chứng này đều là bình thường trong giai đoạn đầu hồi phục.

Buồn nôn và nôn cũng khá phổ biến, nguyên nhân thường là tác dụng phụ của thuốc gây mê hoặc thuốc giảm đau mạnh. Nếu tình trạng nôn kéo dài, cần thông báo cho bác sĩ để điều chỉnh thuốc. Điều quan trọng nhất trong những ngày đầu là duy trì đủ lượng nước để tránh mất nước – yếu tố có thể khiến vết mổ lâu lành và làm tăng cảm giác đau.

Giai đoạn bong vảy và nguy cơ chảy máu

Từ ngày thứ 5 đến ngày thứ 10 sau mổ, lớp vảy bảo vệ bắt đầu bong ra. Đây là giai đoạn nhạy cảm nhất vì mạch máu mới hình thành dưới vết mổ còn mỏng manh, dễ bị tổn thương. Người bệnh có thể thấy một chút máu trong nước bọt, thường là bình thường. Tuy nhiên, nếu máu chảy nhiều, đỏ tươi, hoặc kèm theo cục máu đông, cần tới bệnh viện ngay vì đây có thể là biến chứng chảy máu thứ phát.

Để hạn chế nguy cơ chảy máu, bệnh nhân nên tránh ăn đồ cứng, giòn, cay hoặc nóng, không khạc nhổ mạnh, không dùng ống hút và không vận động mạnh trong suốt 2 tuần đầu. Các hoạt động thể lực nặng hoặc chơi thể thao chỉ nên bắt đầu trở lại khi bác sĩ cho phép.

Chế độ ăn uống và chăm sóc tại nhà

Trong tuần đầu, nên ưu tiên các món mềm, mát và dễ nuốt như cháo, súp, yaourt, kem, sinh tố hoặc khoai tây nghiền. Thực phẩm lạnh không chỉ dễ ăn mà còn giúp giảm đau và hạn chế sưng viêm. Cần tránh thức ăn chua, có tính acid, dễ gây xót vết thương như cam, chanh, cà chua. Việc uống nhiều nước, đặc biệt là nước mát, là chìa khóa để giữ cổ họng ẩm và hỗ trợ hồi phục.

Ngoài chế độ ăn, người bệnh cần nghỉ ngơi nhiều trong những ngày đầu. Trẻ em nên nghỉ học ít nhất 7 ngày, người lớn có thể trở lại công việc nhẹ sau khoảng 1 tuần nhưng vẫn nên tránh nói to, la hét hoặc làm việc gắng sức. Sử dụng máy tạo ẩm trong phòng ngủ ban đêm có thể giúp giảm khô họng và cảm giác khó chịu.

Quản lý cơn đau và các triệu chứng đi kèm

Đau họng sau mổ thường kéo dài 7–10 ngày, đôi khi lâu hơn ở người lớn. Bác sĩ thường kê paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau, tuyệt đối tránh aspirin vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Một số trường hợp có thể được tiêm hoặc uống steroid liều thấp để giảm sưng và đau.

Cơn đau có thể trầm trọng hơn vào ngày thứ 3–5 khi lớp vảy bắt đầu bong. Trong giai đoạn này, việc tuân thủ lịch dùng thuốc và giữ cổ họng ẩm bằng nước uống lạnh sẽ giúp dễ chịu hơn. Nếu đau lan nhiều lên tai hoặc gây khó ngủ, có thể trao đổi với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc đổi thuốc giảm đau phù hợp.

Dấu hiệu cảnh báo cần chú ý

Mặc dù đa số bệnh nhân hồi phục thuận lợi, vẫn cần cảnh giác với các dấu hiệu bất thường như chảy máu nhiều, khó thở, sốt cao kéo dài trên 38°C, nôn liên tục, hoặc không thể uống đủ nước. Đây là những tình huống cần được xử trí y tế ngay lập tức để tránh biến chứng nguy hiểm.

Một nguyên tắc quan trọng là không nên chủ quan với bất kỳ lượng máu nào chảy ra sau mổ. Thậm chí vài giọt máu đỏ tươi cũng có thể báo hiệu mạch máu bị rỉ và có nguy cơ chảy nhiều hơn trong thời gian ngắn.

Cắt amidan là một thủ thuật tương đối an toàn và mang lại lợi ích rõ rệt cho những người mắc viêm amidan mạn tính hoặc ngưng thở khi ngủ do amidan phì đại. Tuy nhiên, để ca mổ diễn ra thuận lợi và hồi phục nhanh chóng, người bệnh cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước phẫu thuật, hiểu rõ những gì sẽ diễn ra trong và sau mổ, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu của bác sĩ.

Việc chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo, đặc biệt là chảy máu và mất nước, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo kết quả điều trị tối ưu. Hãy luôn trao đổi thẳng thắn với bác sĩ về mọi thắc mắc, từ lựa chọn phương pháp mổ đến cách giảm đau hiệu quả, để quá trình cắt amidan không còn là nỗi lo, mà trở thành bước ngoặt tích cực trong việc cải thiện sức khỏe đường hô hấp của bạn.

>>>>> Tìm hiểu thêm thông tin về các bệnh lý Tai Mũi Họng tại đây!